CÔNG TY BÌNH ĐỊNH xin giới thiệu mẫu xe nâng thịnh hành và được sử dụng rộng rãi nhất phù hợp với nhiều công ty , với thiết kế nhỏ gọn công năng đầy đủ xe nâng Doosan đem lại lựa chọn hớp lý và tính kinh tế cao cho khách hàng.
Dây chuyền nhà máy lắp động cơ và gia công khung body cho xe nâng.
Công đoạn lắp cầu truyền động hộp số vào khung body đã sơn của xe nâng Doosan
Lắp đối trọng và hoàn thiện quá trình lắp ráp xe nâng Doosan.
Kỹ sư Doosan kiểm tra lần cuối và chờ xuất xưởng
Sau đây là bảng thông số mô tả dòng xe nâng 2T đến 3.5 T của Doosan.
CÁC DÒNG XE NÂNG DẦU 2 TẤN – 3.5 TẤN DOOSAN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DOOSAN:
Dòng |
Đơn vị |
D20S-7 |
D25S-7 |
D30S-7 |
D33S-7 |
D35C-7 |
Tải trọng xe |
kg |
2000 |
2500 |
3000 |
3250 |
3500 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
2530 |
2595 |
2700 |
2730 |
2765 |
Chiều rộng xe |
mm |
1170 |
1170 |
1197 |
1197 |
1255 |
Chiều cao xe |
mm |
2183 |
2183 |
2183 |
2183 |
2183 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2220 |
2265 |
2365 |
2395 |
2420 |
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
21 |
21 |
20 |
20 |
20 |
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
530 |
520 |
510 |
480 |
470 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
1625 |
1625 |
1700 |
1700 |
1700 |
Models động cơ |
|
Doosan G2 2.4L (D24A) |
Công suất định mức |
kW/rpm |
45.6/2200 |
Mô men lớn nhất |
N-m/rpm |
262/1600 |
Dung tích buồng đốt |
cc |
2392 |
CÁC DÒNG XE NÂNG DẦU 2 TẤN – 3.5 TẤN DOOSAN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ YANMAR:
Dòng |
Đơn vị |
D20S-5 |
D25S-5 |
D30S-5 |
D33S-5 |
D35C-5 |
Tải trọng xe |
kg |
2000 |
2500 |
3000 |
3250 |
3500 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
2530 |
2595 |
2700 |
2730 |
2765 |
Chiều rộng xe |
mm |
1170 |
1170 |
1197 |
1197 |
1255 |
Chiều cao xe |
mm |
2183 |
2183 |
2183 |
2183 |
2183 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2220 |
2265 |
2365 |
2395 |
2420 |
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
19 |
19 |
18.5 |
18 |
18.5 |
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
530 |
520 |
500 |
490 |
420 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
1625 |
1625 |
1700 |
1700 |
1700 |
Models động cơ |
|
Yanmer 4TNE98 |
Công suất định mức |
kW (HP) /rpm |
43.7 (58.6) /2300 |
Mô men lớn nhất |
kgf.m (N-m) /rpm |
18.5 (181) /1600 |
Dung tích buồng đốt |
cc |
3319 |