Xe nâng DOOSAN diesel 3.0t/5.5 t

Bạn Đồng Hành Của Mọi Doanh Nghiệp

hỗ trợ trực tuyến

Quản Lý Kỹ Thuật

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Xe nâng DOOSAN diesel 3.0t/5.5 t

  • 0
  • 618
  • Liên hệ
  • - +

Xe nâng DOOSAN thuộc tập đoàn công ghiệp Doosan , thương hiệu nổi tiếng Hàn Quốc, với nhiều nhà máy trên khắp thế giới. được đầu tư công nghệ hiện đại tiên tiến nhất, DOOSAN cung cấp nhiều chủng loại xe nâng như xe nâng diesel từ 1.5t / 1.8t  đến 16t, cùng xe nâng điện các loại .

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

CTY BÌNH ĐỊNH xin giới thiệu một vài thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm xe nâng diesel Doosan từ 3.5t đến 5.5t đang phổ biến tại Việt Nam.  D35S/ D40S / D45S-5 & D50C / D55C-5 D40SC / D45SC /D50SC-5 / D55SC-5 G35S /G40S / G45S-5 & G50C / G55C-5 G40SC / G45SC /G50SC-5 / G55SC-5 GC35S / GC40S / GC45S-5 & GC50C / GC55C-5 3,500kg to 5,500kg Capacity

 

xe nâng doosan

sản xuất xe nâng doosan   hình ảnh thực tế bên trong xe nâng doosan

   dây chuyền lắp ráp xe nâng doosan             kho/ đại lý xe nâng doosan    

      Dây chuyền lắp ráp xe nâng Doosan và xe thành phẩm xe nâng Doosan của nhà máy Hàn Quốc 

xe nâng doosan leo cầu cont     xe nâng Doosan nâng hàng   

  Môi trường sử dụng xe nâng Doosan ngoài trời dù mưa hay nắng, nhiệt độ không ảnh hưởng ddeend tính năng vận hành của xe nâng.     

Sales Model
Unit
D35S-5
D40S-5
D45S-5
D50C-5
D55C-5
Rated Load Capacity
kg
3500
4000
4500
5000
5500
Load Center
mm
600
600
600
600
600
Overall Length to Fork Face
mm
3100
3150
3265
3300
3350
Truck Overall Width
mm
1372
1451
1451
1451
1451
Height of Overhead Guard
mm
2225
2230
2230
2230
2230
Minimum Turning Radius
mm
2770
2820
2865
2930
2990
Travel Speed, Loaded
km/h
24
24
24
24
24
Lifting Speed, Loaded
mm/s
520
540
520
535
520
530
470
525
470
520
Wheel Base
mm
2000
2000
2100
2100
2100
Engine Models
 
Doosan DB58S
HMC D439E
Doosan DB58S
HMC D439E
Doosan DB58S
HMC D439E
Doosan DB58S
HMC D439E
Doosan DB58S
HMC D439E
Rated Power of Engine
kW (HP)/rpm
68(91) / 2200
68(91) / 2300
68(91) / 2200
68(91) / 2300
68(91) / 2200
68(91) / 2300
68(91) / 2200
68(91) / 2300
68(91) / 2200
68(91) / 2300
Max.Torque
kgf.m (N-m)/rpm
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
33(324) / 1600
Displacements
cc
5785
3900
5785
3900
5785
3900
5785
3900
5785
3900

                                                    

 

 

 

 
 
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo