CTY BÌNH ĐỊNH xin giới thiệu một vài thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm xe nâng diesel Doosan từ 3.5t đến 5.5t đang phổ biến tại Việt Nam. D35S/ D40S / D45S-5 & D50C / D55C-5 D40SC / D45SC /D50SC-5 / D55SC-5 G35S /G40S / G45S-5 & G50C / G55C-5 G40SC / G45SC /G50SC-5 / G55SC-5 GC35S / GC40S / GC45S-5 & GC50C / GC55C-5 3,500kg to 5,500kg Capacity
Dây chuyền lắp ráp xe nâng Doosan và xe thành phẩm xe nâng Doosan của nhà máy Hàn Quốc
Môi trường sử dụng xe nâng Doosan ngoài trời dù mưa hay nắng, nhiệt độ không ảnh hưởng ddeend tính năng vận hành của xe nâng.
Sales Model
|
Unit
|
D35S-5
|
D40S-5
|
D45S-5
|
D50C-5
|
D55C-5
|
Rated Load Capacity
|
kg
|
3500
|
4000
|
4500
|
5000
|
5500
|
Load Center
|
mm
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
Overall Length to Fork Face
|
mm
|
3100
|
3150
|
3265
|
3300
|
3350
|
Truck Overall Width
|
mm
|
1372
|
1451
|
1451
|
1451
|
1451
|
Height of Overhead Guard
|
mm
|
2225
|
2230
|
2230
|
2230
|
2230
|
Minimum Turning Radius
|
mm
|
2770
|
2820
|
2865
|
2930
|
2990
|
Travel Speed, Loaded
|
km/h
|
24
|
24
|
24
|
24
|
24
|
Lifting Speed, Loaded
|
mm/s
|
520
|
540
|
520
|
535
|
520
|
530
|
470
|
525
|
470
|
520
|
Wheel Base
|
mm
|
2000
|
2000
|
2100
|
2100
|
2100
|
Engine Models
|
|
Doosan DB58S
|
HMC D439E
|
Doosan DB58S
|
HMC D439E
|
Doosan DB58S
|
HMC D439E
|
Doosan DB58S
|
HMC D439E
|
Doosan DB58S
|
HMC D439E
|
Rated Power of Engine
|
kW (HP)/rpm
|
68(91) / 2200
|
68(91) / 2300
|
68(91) / 2200
|
68(91) / 2300
|
68(91) / 2200
|
68(91) / 2300
|
68(91) / 2200
|
68(91) / 2300
|
68(91) / 2200
|
68(91) / 2300
|
Max.Torque
|
kgf.m (N-m)/rpm
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
33(324) / 1600
|
Displacements
|
cc
|
5785
|
3900
|
5785
|
3900
|
5785
|
3900
|
5785
|
3900
|
5785
|
3900
|