Lốp ( bánh ) PU xe nâng điện TOYOTA, DOOSAN, TCM ,KOMATSU

Bạn Đồng Hành Của Mọi Doanh Nghiệp

hỗ trợ trực tuyến

Quản Lý Kỹ Thuật

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Lốp ( bánh ) PU xe nâng điện TOYOTA, DOOSAN, TCM ,KOMATSU

  • 0
  • 540
  • Liên hệ
  • - +

Cty Bình Định chuyên gia công sản xuất phân phối các loại bánh, lốp, vỏ xe nâng như Bánh Pu cho xe nâng điện Reach Truck, Xe nâng Palet,.... Xe đẩy hàng.... 

Lốp , bánh đặc cao su cho các loại xe ngồi lái tải trọng lớn thương hiệu nổi tiến như NEXEN Hàn Quốc. KOMACHI, MASAI , PHOENIX của Thái Lan 

 

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cung cấp trọn bộ bánh xe PU, Cao su cho các dòng xe nâng điện đứng lái phổ biến trên thị trường hiện nay: TCM, TOYOTA, NICHIYU, MITSUBISHI, SUMITOMO, KOMATSU, NISSAN, CLARK, MGA, Heli, Noblelift... với các kích thước như: 

Bánh lái: 330x145x194, 380x145x240, 330x145x180, 394x152x254, 280x135x145, 380x165x246, 315x145x180..,

Bánh tải: 254x102x158, 255x120x190, 264x127x165, 254x102x169, 267x114x180, 254x102x158, 255x120x169, 267x135x180..,

Bánh cân bằng: 178x73, 150x80, 204x76, 127x80, 120x100, 180x75..,

Bánh xe nâng điện Stacker: 230x70, 252x88, 130x55, 230x75, 250x80..,

Model 7FBR10 7FBR13 7FBR15 7FBR18 7FBR20 7FBR25 7FBR30
Loại nhiên liệu - Fuel Điện - Electric
Kiểu vận hành - Type of Drive Đứng lái - Stand on

Tải trọng nâng (kg) - Load capacity

1000 1300 1500 1800 2000 2500 3000
Tâm tải (mm) - Load center 500 500 500 500 500 500 500

Chiều cao nâng (mm) - Lift height

3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000
Loại bánh - Tire Type

PU / Cao su đặc           Urethane / Rubber - Cushion

Khoảng nâng tự do (mm) - Free lift

100 100 105 105 110 110 110

Chiều dài càng (mm) - Fork length

770 850 920 920 920 920 1070

Góc nghiêng trục nâng (%) - Tilt range

5/3 5/3 5/3 5/3 5/3 5/3 5/3

Chiều dài xe tới mặt càng (mm)

Length to face fork

1050 1050 1155 1155 1250 1270 1320

Tổng chiều rộng (mm) - Overall width

1090 1090 1090 1090 1190 1190 1240

Chiều cao xe khi hạ càng (mm)

Mast lowered height

1995 1995 1995 1995 1995 1995 1995

Chiều cao xe khi nâng càng (mm)

Mast extended height

3850 3850 3850 3850 3850 3850 3950

Chiều cao cabin (mm)

Ovehead guard height

2250 2250 2250 2250 2330 2330 2330

Bán kính quay (mm) - Turning radius

1320 1470 1560 1710 1750 1950 2000

Độ rộng quay xe 90% với pallet 1100x1100 (mm) - Right angle stacking aisle width, with pallets 1100x1100 

2520 2550 2640 2680 2850 2850 2900

Tốc độ di chuyển, có tải/ không tải (km/h)

Travel speed, load/unload

9.5 / 10.5 9.5 / 10.5 9.5 / 10.5 9.5 / 10.5 10/11.5 9.5/11.5 9/11

Tốc độ nâng, có tải/ không tải (mm/s)

Lifting speed, load/unload

350/540 320/540 310/540 300/540 300/500 280/500 220/420

Tốc độ hạ, có tải/ không tải 

Lowering speed, load/unload

500/550 500/550 500/550 500/550 500/450 500/450 500/450

Tổng khối lượng, không bao gồm ắc quy (kg)

Total weight, without battery

1680 1700 1730 1810 1880 2270 2540

Bánh tải, phía trước - Load tire, front

260x120 260x120 254x120 254x120 254x120 254x120 254x120

Bánh lái, phía sau -Drive tire, rear

330x145 330x145 330x145 330x145 330x145 330x145 330x145

Bánh tự do, phía sau - Caster tire, rear

150x80 150x80 150x80 150x80 150x80 150x80 150x80

Trục cơ sở (mm) - Wheelbase

1100 1250 1350 1500 1500 1700 1710
Ắc quy - Battery (V/Ah) 48/201 48/201 48/280 48/280 48/280 48/280 48/280

Khối lượng ắc quy (kg) - Battery weight

350 350 465 465 590 590 710

Bộ bánh PU cho xe nâng komatsuBánh Pu cho xe nâng ,xe đẩy hàng

Bánh Pu lái xe nâng điện Toyota+ Doosankho phj tùng bánh PU cho xe nâng điện

 

 

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo