Cung cấp trọn bộ bánh xe PU, Cao su cho các dòng xe nâng điện đứng lái phổ biến trên thị trường hiện nay: TCM, TOYOTA, NICHIYU, MITSUBISHI, SUMITOMO, KOMATSU, NISSAN, CLARK, MGA, Heli, Noblelift... với các kích thước như:
Bánh lái: 330x145x194, 380x145x240, 330x145x180, 394x152x254, 280x135x145, 380x165x246, 315x145x180..,
Bánh tải: 254x102x158, 255x120x190, 264x127x165, 254x102x169, 267x114x180, 254x102x158, 255x120x169, 267x135x180..,
Bánh cân bằng: 178x73, 150x80, 204x76, 127x80, 120x100, 180x75..,
Bánh xe nâng điện Stacker: 230x70, 252x88, 130x55, 230x75, 250x80..,
Model |
7FBR10 |
7FBR13 |
7FBR15 |
7FBR18 |
7FBR20 |
7FBR25 |
7FBR30 |
Loại nhiên liệu - Fuel |
Điện - Electric |
Kiểu vận hành - Type of Drive |
Đứng lái - Stand on |
Tải trọng nâng (kg) - Load capacity
|
1000 |
1300 |
1500 |
1800 |
2000 |
2500 |
3000 |
Tâm tải (mm) - Load center |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều cao nâng (mm) - Lift height
|
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
Loại bánh - Tire Type |
PU / Cao su đặc Urethane / Rubber - Cushion
|
Khoảng nâng tự do (mm) - Free lift
|
100 |
100 |
105 |
105 |
110 |
110 |
110 |
Chiều dài càng (mm) - Fork length
|
770 |
850 |
920 |
920 |
920 |
920 |
1070 |
Góc nghiêng trục nâng (%) - Tilt range
|
5/3 |
5/3 |
5/3 |
5/3 |
5/3 |
5/3 |
5/3 |
Chiều dài xe tới mặt càng (mm)
Length to face fork
|
1050 |
1050 |
1155 |
1155 |
1250 |
1270 |
1320 |
Tổng chiều rộng (mm) - Overall width
|
1090 |
1090 |
1090 |
1090 |
1190 |
1190 |
1240 |
Chiều cao xe khi hạ càng (mm)
Mast lowered height
|
1995 |
1995 |
1995 |
1995 |
1995 |
1995 |
1995 |
Chiều cao xe khi nâng càng (mm)
Mast extended height
|
3850 |
3850 |
3850 |
3850 |
3850 |
3850 |
3950 |
Chiều cao cabin (mm)
Ovehead guard height
|
2250 |
2250 |
2250 |
2250 |
2330 |
2330 |
2330 |
Bán kính quay (mm) - Turning radius
|
1320 |
1470 |
1560 |
1710 |
1750 |
1950 |
2000 |
Độ rộng quay xe 90% với pallet 1100x1100 (mm) - Right angle stacking aisle width, with pallets 1100x1100
|
2520 |
2550 |
2640 |
2680 |
2850 |
2850 |
2900 |
Tốc độ di chuyển, có tải/ không tải (km/h)
Travel speed, load/unload
|
9.5 / 10.5 |
9.5 / 10.5 |
9.5 / 10.5 |
9.5 / 10.5 |
10/11.5 |
9.5/11.5 |
9/11 |
Tốc độ nâng, có tải/ không tải (mm/s)
Lifting speed, load/unload
|
350/540 |
320/540 |
310/540 |
300/540 |
300/500 |
280/500 |
220/420 |
Tốc độ hạ, có tải/ không tải
Lowering speed, load/unload
|
500/550 |
500/550 |
500/550 |
500/550 |
500/450 |
500/450 |
500/450 |
Tổng khối lượng, không bao gồm ắc quy (kg)
Total weight, without battery
|
1680 |
1700 |
1730 |
1810 |
1880 |
2270 |
2540 |
Bánh tải, phía trước - Load tire, front
|
260x120 |
260x120 |
254x120 |
254x120 |
254x120 |
254x120 |
254x120 |
Bánh lái, phía sau -Drive tire, rear
|
330x145 |
330x145 |
330x145 |
330x145 |
330x145 |
330x145 |
330x145 |
Bánh tự do, phía sau - Caster tire, rear
|
150x80 |
150x80 |
150x80 |
150x80 |
150x80 |
150x80 |
150x80 |
Trục cơ sở (mm) - Wheelbase
|
1100 |
1250 |
1350 |
1500 |
1500 |
1700 |
1710 |
Ắc quy - Battery (V/Ah) |
48/201 |
48/201 |
48/280 |
48/280 |
48/280 |
48/280 |
48/280 |
Khối lượng ắc quy (kg) - Battery weight
|
350 |
350 |
465 |
465 |
590 |
590 |
710 |