Bình Acquy Xe Nâng Điện ROCKET Xe Nâng Ngồi Lái DOOSAN, TCM, KOMATSU, HELI,TOYOTA...
Liên Hệ: 035 603 1575
BẠN ĐỒNG HÀNH CỦA MỌI DOANH NGHIỆP
Email: dichvuxenangbinhdinh@gmail.com
danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Liên hệ:035 603 1575
Bình Ắc Quy Xe Nâng Điện Hiệu ROCKET Xe Nâng Doosan, Komatsu,TCM,...
ẮC QUY XE NÂNG ROCKET
Model: VCF280-48
Loại: 48V - 280Ah
Nhập khẩu: Korea - Hàn Quốc
Tuổi thọ: 5-7 năm
Sử dụng: Xe nâng Doosan, Clark, Hyundai, TCM, Komatsu, Nichiyu, Toyota, Nissan
Bình điện xe nâng hiệu Rocket
Chất lượng: mới 100%
Model: VCI300
Công suất: 48V - 300Ah.
Công suất 1 Cell: 2V - 300Ah
Hộc bình: 24 hộc - Sản xuất tại Hàn Quốc
Kích thước hộc bình (LxWxH): (76x158x519)mm
Vỏ bình: Gia công tại Việt Nam
Có CO/CQ.
Type |
Capacity (Ah/6hr) (F.V 1.7V)
|
Capacity (Ah/5hr)
|
Dimensions (mm) |
Weight (kg) |
||||
L |
W |
H |
TH |
W/O Acid |
With Acid |
|||
VCD320 |
332.8 |
320 |
128 |
158 |
395 |
427 |
14.8 |
20.6 |
Specification and Characteristic |
|||
Normal Voltage |
2V |
||
Internal resistance at 30°C – 35°C, full charge |
0.70mΩ |
||
Capacity (Ah)/ Current (A) at 30°C, F .V 1.7V/cell |
6 HR |
55.4 A |
332.8 Ah |
5 HR |
64 A |
320 Ah |
|
3 HR |
80.6 A |
242 Ah |
|
1 HR |
173.8A |
173.8 Ah |
|
Capacity effected by Temperature (10 hour rate ) |
40°C |
105% |
|
30°C |
102% |
||
25°C |
100% |
||
10°C |
95% |
||
Specific gravity (30°C) |
1.27 ±0.01 |
g/cm³ |
|
Shelf discharge (30°C – 35°C) |
1%/day |
||
Life DOD 50% (30°C – 35°C) |
1400 |
cycles |
|
Life DOD 75% (30°C – 35°C) |
1000 |
cycles |
|
Life DOD 100% (30°C – 35°C) |
600 |
cycles |
|
Maintenance Point at 30°C-35°C |
|||
Discharge |
Avoid below 1.8VPC |
||
Charge with IUI |
Initial current |
78.9 A |
|
Const voltage |
2.35 ~ 2.40V |
||
Final current |
13.6~15.6 A |
||
Charge with voltage |
Initial current |
less than 95 A |
|
Const voltage /cell |
2.35V - 2.40V |
||
Floating/cell |
2.21V - 2.23V |
||
Equalizing charge |
13.6A for 8hrs |
||
every 1 month |
|||
Topping Up |
After 1 hr charge |
||
every 1 month |