XE NÂNG ĐIỆN STACKER

BẠN ĐỒNG HÀNH CỦA MỌI DOANH NGHIỆP

SẢN PHẨM NỔI BẬT

XE NÂNG ĐIỆN STACKER

XE NÂNG ĐIỆN STACKER

Liên hệ:035 603 1575

XE NÂNG ĐIỆN PALET TRUCK

XE NÂNG ĐIỆN PALET TRUCK

Liên hệ:035 603 1575

XE NÂNG ĐIỆN PALET

XE NÂNG ĐIỆN PALET

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng Điện Komatsu 1.5T

Xe Nâng Điện Komatsu 1.5T

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng Komatsu 2.5 Tấn- 3 Tấn

Xe Nâng Komatsu 2.5 Tấn- 3 Tấn

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng Diesel Komatsu 4.0T/4.5T

Xe Nâng Diesel Komatsu 4.0T/4.5T

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng Diesel 5T Komatsu

Xe Nâng Diesel 5T Komatsu

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng Doosan 7T/9T

Xe Nâng Doosan 7T/9T

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng Điên Doosan 5 Tấn

Xe Nâng Điên Doosan 5 Tấn

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng DOOSAN Diesel 3.0t/5.5 T

Xe Nâng DOOSAN Diesel 3.0t/5.5 T

Liên hệ:035 603 1575

Xe TCM 2.5T/3.0T/3.5T

Xe TCM 2.5T/3.0T/3.5T

Liên hệ:035 603 1575

Xe TCM Xăng Ga

Xe TCM Xăng Ga

Liên hệ:035 603 1575

Xe Nâng TCM Màu Vàng 2.5T/3.0T

Xe Nâng TCM Màu Vàng 2.5T/3.0T

Liên hệ:035 603 1575

XE NÂNG ĐIỆN STACKER

  • 0
  • Liên hệ
  • 343
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thông số xe nâng điện stacker đứng lái CTQ

Model

CTQ10/16,15/16,20/16

CTQ10/20, 15/20, 20/20

Loại động cơ

Điện

Điện

Tải trọng (kg)

1000/1500/2000

1000/1500/2000

Trung tâm tải (Q, mm)

550

550

Loại khung

Đơn/ Xi lanh đơn

Đôi/ Xi lanh đôi

Quy cách bánh trước (mm)

Ф80×60

Ф80×60

Quy cách bánh sau (mm)

Ф130×55

Ф130×55

Quy cách bánh kéo (mm)

Ф250×80

Ф250×80

Quy cách càng

1150×160×50

1150×160×50

Chiều cao nâng (mm)

1600

2000

Chiều cao mở rộng (mm)

2080

2500

Chiều cao đóng (mm)

2080

1580

Chiều cao càng nâng dưới (mm)

80~90

80~90

Chiều dài tổng thể (mm)

2070/2350

2070/2350

Chiều rộng tổng thể (mm)

850

850

Chiều rộng càng tối đa (mm)

680

680

Bán kính chuyển hướng (mm)

1600

1600

Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg)

780

880

Sạc

AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

 

Model

CTQ10/25, 15/25, 20/25

CTQ10/30, 15/30

Loại động cơ

Điện

Điện

Tải trọng (kg)

1000/1500/2000

1000/1500

Trung tâm tải (Q, mm)

550

550

Loại khung

Đôi/ Xi lanh đôi

Đôi/ Xi lanh đôi

Quy cách bánh trước (mm)

Ф80×60

Ф80×60

Quy cách bánh sau (mm)

Ф130×55

Ф130×55

Quy cách bánh kéo (mm)

Ф250×80

Ф250×80

Quy cách càng

1150×160×50

1150×160×50

Chiều cao nâng (mm)

2500

3000

Chiều cao mở rộng (mm)

3000

3500

Chiều cao đóng (mm)

1850

2080

Chiều cao càng nâng dưới (mm)

80~90

80~90

Chiều dài tổng thể (mm)

2070/2350

2070/2350

Chiều rộng tổng thể (mm)

850

850

Chiều rộng càng tối đa (mm)

680

680

Bán kính chuyển hướng (mm)

1600

1600

Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg)

930

980

Sạc

AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline