XE NÂNG ĐIỆN STACKER

Bạn Đồng Hành Của Mọi Doanh Nghiệp

hỗ trợ trực tuyến

Quản Lý Kỹ Thuật

SẢN PHẨM NỔI BẬT

XE NÂNG ĐIỆN STACKER

  • 0
  • 268
  • Liên hệ
  • - +

Thông số xe nâng điện stacker đứng lái CTQ

Model CTQ10/16,15/16,20/16 CTQ10/20, 15/20, 20/20
Loại động cơ Điện Điện
Tải trọng (kg) 1000/1500/2000 1000/1500/2000
Trung tâm tải (Q, mm) 550 550
Loại khung Đơn/ Xi lanh đơn Đôi/ Xi lanh đôi
Quy cách bánh trước (mm) Ф80×60 Ф80×60
Quy cách bánh sau (mm) Ф130×55 Ф130×55
Quy cách bánh kéo (mm) Ф250×80 Ф250×80
Quy cách càng 1150×160×50 1150×160×50
Chiều cao nâng (mm) 1600 2000
Chiều cao mở rộng (mm) 2080 2500
Chiều cao đóng (mm) 2080 1580
Chiều cao càng nâng dưới (mm) 80~90 80~90
Chiều dài tổng thể (mm) 2070/2350 2070/2350
Chiều rộng tổng thể (mm) 850 850
Chiều rộng càng tối đa (mm) 680 680
Bán kính chuyển hướng (mm) 1600 1600
Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg) 780 880
Sạc AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

Model CTQ10/25, 15/25, 20/25 CTQ10/30, 15/30
Loại động cơ Điện Điện
Tải trọng (kg) 1000/1500/2000 1000/1500
Trung tâm tải (Q, mm) 550 550
Loại khung Đôi/ Xi lanh đôi Đôi/ Xi lanh đôi
Quy cách bánh trước (mm) Ф80×60 Ф80×60
Quy cách bánh sau (mm) Ф130×55 Ф130×55
Quy cách bánh kéo (mm) Ф250×80 Ф250×80
Quy cách càng 1150×160×50 1150×160×50
Chiều cao nâng (mm) 2500 3000
Chiều cao mở rộng (mm) 3000 3500
Chiều cao đóng (mm) 1850 2080
Chiều cao càng nâng dưới (mm) 80~90 80~90
Chiều dài tổng thể (mm) 2070/2350 2070/2350
Chiều rộng tổng thể (mm) 850 850
Chiều rộng càng tối đa (mm) 680 680
Bán kính chuyển hướng (mm) 1600 1600
Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg) 930 980
Sạc AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

AC220V/50Hz

 

DC24V/40A

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo