Thông số xe nâng điện stacker đứng lái CTQ
Model
|
CTQ10/16,15/16,20/16
|
CTQ10/20, 15/20, 20/20
|
Loại động cơ
|
Điện
|
Điện
|
Tải trọng (kg)
|
1000/1500/2000
|
1000/1500/2000
|
Trung tâm tải (Q, mm)
|
550
|
550
|
Loại khung
|
Đơn/ Xi lanh đơn
|
Đôi/ Xi lanh đôi
|
Quy cách bánh trước (mm)
|
Ф80×60
|
Ф80×60
|
Quy cách bánh sau (mm)
|
Ф130×55
|
Ф130×55
|
Quy cách bánh kéo (mm)
|
Ф250×80
|
Ф250×80
|
Quy cách càng
|
1150×160×50
|
1150×160×50
|
Chiều cao nâng (mm)
|
1600
|
2000
|
Chiều cao mở rộng (mm)
|
2080
|
2500
|
Chiều cao đóng (mm)
|
2080
|
1580
|
Chiều cao càng nâng dưới (mm)
|
80~90
|
80~90
|
Chiều dài tổng thể (mm)
|
2070/2350
|
2070/2350
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
850
|
850
|
Chiều rộng càng tối đa (mm)
|
680
|
680
|
Bán kính chuyển hướng (mm)
|
1600
|
1600
|
Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg)
|
780
|
880
|
Sạc
|
AC220V/50Hz
DC24V/40A
|
AC220V/50Hz
DC24V/40A
|
Model
|
CTQ10/25, 15/25, 20/25
|
CTQ10/30, 15/30
|
Loại động cơ
|
Điện
|
Điện
|
Tải trọng (kg)
|
1000/1500/2000
|
1000/1500
|
Trung tâm tải (Q, mm)
|
550
|
550
|
Loại khung
|
Đôi/ Xi lanh đôi
|
Đôi/ Xi lanh đôi
|
Quy cách bánh trước (mm)
|
Ф80×60
|
Ф80×60
|
Quy cách bánh sau (mm)
|
Ф130×55
|
Ф130×55
|
Quy cách bánh kéo (mm)
|
Ф250×80
|
Ф250×80
|
Quy cách càng
|
1150×160×50
|
1150×160×50
|
Chiều cao nâng (mm)
|
2500
|
3000
|
Chiều cao mở rộng (mm)
|
3000
|
3500
|
Chiều cao đóng (mm)
|
1850
|
2080
|
Chiều cao càng nâng dưới (mm)
|
80~90
|
80~90
|
Chiều dài tổng thể (mm)
|
2070/2350
|
2070/2350
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
850
|
850
|
Chiều rộng càng tối đa (mm)
|
680
|
680
|
Bán kính chuyển hướng (mm)
|
1600
|
1600
|
Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg)
|
930
|
980
|
Sạc
|
AC220V/50Hz
DC24V/40A
|
AC220V/50Hz
DC24V/40A
|