Dòng xe nâng thông dụng được sử dụng rộng rãi tại thị trường Việt Nam có công suất từ 2.0T đến 3.5T với công suất nâng như vậy vừa đáp ứng tính năng nâng hàng sản xuất và tính kinh tế cho người sử dụng.

Xe nâng Komatsu được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Komatsu Nhật Bản.

Xe nâng Komatsu luôn là đem lại sự tin cậy cao và lựa chọn hàng đầu khi sử dụng xe nâng.

Xe nâng luôn có sẵn bàn giao khi khách hàng cần.

Kho phụ tùng và xưởng dịch vụ.

Xưởng sữa chữa bảo dưỡng xe nâng Komatsu đã qua sử dụng.

Hãy để đội ngũ kỹ sư công ty Bình Định chăm sóc kiểm tra chiếc xe nâng cho bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG KOMATSU 2.5 TẤN VÀ 3 TẤN:
Model |
Model |
|
FD25T-17 |
FD30T-17 |
Loại nhiên liệu |
Fuel |
|
Diesel |
Tải trọng nâng |
Load capacity |
kg |
2500 |
3000 |
Tâm tải |
Load center |
mm |
500 |
500 |
Chiều cao nâng |
Lift height |
mm |
3000 (Trục nâng FV3000) |
Chiều dài càng nâng |
Fork length |
mm |
1070 |
1070 |
Tổng khối lượng xe |
Service weight |
kg |
3680 |
4310 |
Trục cơ sở |
Wheelbase |
mm |
1650 |
1700 |
Góc nghiêng trục nâng |
Tilt angle |
% |
6/12 |
6/12 |
Khoảng nâng tự do |
Free lift |
mm |
155 |
160 |
Chiều cao trục khi hạ thấp |
Mast height (lowered) |
mm |
1995 |
2070 |
Chiều cao trục khi nâng cao nhất |
Mast height (extended) |
mm |
4050 |
4275 |
Tổng chiều dài xe có càng |
Overall length (with fork) |
mm |
3655 |
3775 |
Tổng chiều rộng xe |
Overall width |
mm |
1235 |
1290 |
Tốc độ di chuyển |
Travel speed |
km/h |
17.5 ~ 19 |
17.5 ~ 19 |
Bán kính quay |
Turning radius |
mm |
2370 |
2480 |
Phanh chân |
Foot brake |
|
Phanh thủy lực – Hydraulic |
Phanh tay (phanh đỗ) |
Hand brake |
|
Phanh cơ khí – Mechanical |
Ắc quy |
Battery |
V/Ah |
12/33 |
Loại lốp |
Tires |
|
Lốp hơi tiêu chuẩn hoặc lốp đặc
Pneumatic or Solid tires
|
Động cơ |
Engine |
|
Komatsu 4D94LE (34.2 kW) |
Số lượng cy-lanh động cơ |
No. of cylinders |
pcs |
04 |
Dung tích buồng đốt |
Displacements |
cm3 |
3052 |
3052 |
Thùng dầu nhiên liệu |
Fuel tank |
lit |
58 |
58 |