
Xe nâng điện TCM nhập khẩu Nhật Bản được lắp đồng bộ các linh kiện từ Nhật đem lại độ tin cậy cao giá cạnh tranh và tính năng an toàn vượt trội cho xe nâng.


Hệ thống sạc tích hợp trong xe tiện lợi cho quá trình sạc ở mọi nơi khi cần và không gây chiếm diện tích nhà xưởng.

TCM cung cấp dòng xe nâng điện công suất lớn 3.5T cho khách hàng


Bình ăc quy cho xe nâng TCM là bình ăc quy GS, KOBE của Nhật đem lại tuổi thọ cao

Hệ thống điện bo điều kiển sử dụng Curtic của Mỹ đem lại độ tin cậy tuyệt đối cho xe nâng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI 4 BÁNH TCM UNICARRIERS
Nhà sản xuất |
Manufacturer |
|
Unicarriers |
Unicarriers |
Unicarriers |
Unicarriers |
Unicarriers |
Quốc gia |
Country |
|
Nhật Bản - Japan |
Model |
Model |
|
FB10-8 |
FB15-8 |
FB20-8 |
FB25-8 |
FB30-8 |
|
|
|
FB10-8A |
FB15-8A |
FB20-8 |
FB25-8A |
FB30-8A |
Loại điều khiển |
Operating |
|
Ngồi lái - Sitting |
Loại nhiên liệu |
Fuel |
|
Điện - Battery |
Tải trọng nâng |
Load capacity |
kg |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
3000 |
Chiều cao nâng |
Lift height |
mm |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
Tâm tải |
Load center |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Góc nghiêng trục nâng |
Tilt angle |
% |
6 / 12 |
6 / 12 |
6 / 12 |
6 / 12 |
6 / 12 |
Loại lốp tiêu chuẩn |
Tires (Standard) |
|
Lốp hơi
Pneumatic
|
Lốp hơi
Pneumatic
|
Lốp hơi
Pneumatic
|
Lốp hơi
Pneumatic
|
Lốp hơi
Pneumatic
|
Khoảng nâng tự do |
Free lift |
mm |
150 |
150 |
150 |
150 |
150 |
Chiều dài càng |
Fork length |
mm |
920 |
920 |
1070 |
1070 |
1070 |
Trục cơ sở |
Wheelbase |
mm |
1250 |
1350 |
1400 |
1400 |
1600 |
Bán kính quay |
Turning Radius |
mm |
1800 |
1800 |
2070 |
2200 |
2290 |
Ắc quy |
Battery |
V |
48
|
48
|
48 |
48 |
48 |
Phanh |
Brake |
|
Thủy lực
Hydraulic
|
Thủy lực
Hydraulic
|
Thủy lực
Hydraulic
|
Thủy lực
Hydraulic
|
Thủy lực
Hydraulic
|
Tình trạng xe |
Status |
|
Mới 100% chưa qua sử dụng. Sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản
100% brand new. Made & Assembly in Japan
|